apparatus criticus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apparatus criticus
Phát âm : /,æpə'reitəs'kritikəs/
+ danh từ
- chú thích dị bản (của một tác phẩm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apparatus criticus"
- Những từ có chứa "apparatus criticus" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộ máy guồng máy cơ quan dân chủ hóa
Lượt xem: 553